Characters remaining: 500/500
Translation

lễ phép

Academic
Friendly

Từ "lễ phép" trong tiếng Việt hai cách hiểu cơ bản:

dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường:

    • "Khi gặp người lớn, chúng ta nên chào hỏi lễ phép."
    • " ấy một người rất lễ phép, luôn nói 'dạ', 'thưa' khi giao tiếp."
  • Sử dụng nâng cao:

    • "Trong văn hóa Việt Nam, sự lễ phép được coi trọng, đặc biệt trong gia đình trường học."
    • "Một người lễ phép không chỉ biết cư xử đúng mực còn biết lắng nghe tôn trọng ý kiến của người khác."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Từ "lễ phép" không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "lễ phép với người lớn", "hành động lễ phép".

  • Từ gần giống: Một số từ có nghĩa tương tự như "lịch sự", "tôn trọng". dụ:

    • "Lịch sự": "Cậu ấy luôn lịch sự khi nói chuyện với mọi người."
    • "Tôn trọng": "Chúng ta cần tôn trọng ý kiến của người khác."
Đồng nghĩa liên quan:
  • Đồng nghĩa: "Lịch sự", "tôn kính".
  • Liên quan: "Phép tắc", "cách cư xử".
  1. I. dt. Thái độ đúng mực, kính trọng người trên: Học trò phải giữ lễ phép người lễ phép. II. tt. lễ phép: nói năng lễ phép Cậu học trò lễ phép.

Comments and discussion on the word "lễ phép"